--

huýt gió

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huýt gió

+  

  • (cũng nói huýt sáo) Whistle
    • huýt sáo gọi bạn
      To call to one's friend by whistling; To whistle to one's friend to come
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huýt gió"
Lượt xem: 572